Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǔ bìng
ㄐㄧㄡˇ ㄅㄧㄥˋ
1
/1
久病
jiǔ bìng
ㄐㄧㄡˇ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) my old illness
(2) chronic condition
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh Tỉ khâu ni - 病比丘尼
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Lạc Dương tảo xuân - 洛陽早春
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phụng tống Nguỵ lục trượng hữu thiếu phủ chi Giao Quảng - 奉送魏六丈佑少府之交廣
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu sơn - 秋山
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tương cận tuế trừ - 將近歲除
(
Nguyễn Đức Đạt
)
Bình luận
0