Có 1 kết quả:
jiǔ jīng kǎo yàn ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄥ ㄎㄠˇ ㄧㄢˋ
jiǔ jīng kǎo yàn ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄥ ㄎㄠˇ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well tested (idiom); seasoned
(2) veteran
(2) veteran
Bình luận 0
jiǔ jīng kǎo yàn ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄥ ㄎㄠˇ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0