Có 1 kết quả:
jiǔ fù shèng míng ㄐㄧㄡˇ ㄈㄨˋ ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
jiǔ fù shèng míng ㄐㄧㄡˇ ㄈㄨˋ ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seasoned
(2) honed to perfection over centuries
(3) special reserve
(2) honed to perfection over centuries
(3) special reserve
Bình luận 0