Có 1 kết quả:

jiǔ fù shèng míng ㄐㄧㄡˇ ㄈㄨˋ ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) seasoned
(2) honed to perfection over centuries
(3) special reserve

Bình luận 0