Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǔ cháng
ㄐㄧㄡˇ ㄔㄤˊ
1
/1
久長
jiǔ cháng
ㄐㄧㄡˇ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a long time
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cát Tường tự tăng cầu các danh - 吉祥寺僧求閣名
(
Tô Thức
)
•
Dụ phu trở khách - 喻夫阻客
(
Vương Uẩn Tú
)
•
Sơn pha dương - Lạc Dương hoài cổ - 山坡羊-洛陽懷古
(
Trương Dưỡng Hạo
)
•
Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tần Quán
)
Bình luận
0