Có 1 kết quả:
jiǔ wén dà míng ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˊ ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ
jiǔ wén dà míng ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˊ ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
your name has been known to me for a long time (polite)
Bình luận 0
jiǔ wén dà míng ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˊ ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0