Có 1 kết quả:

jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Tổng nét: 3
Bộ: piě 丿 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フノ丶
Thương Hiệt: VO (女人)
Unicode: U+4E46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cửu

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

jiǔ ㄐㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lâu
2. chờ đợi

Từ điển trích dẫn

1. Xem chữ “cửu” 久.

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 久[jiu3]