Có 2 kết quả:

tuō ㄊㄨㄛzhé ㄓㄜˊ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 3
Bộ: piě 丿 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一フ
Thương Hiệt: HP (竹心)
Unicode: U+4E47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác, trách
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: tok3, zaak6

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

tuō ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

uỷ thác

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 托[tuo1]

zhé ㄓㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lá cỏ

Từ điển Trung-Anh

"blade of grass" component in Chinese characters