Có 1 kết quả:
yāo mó xiǎo chǒu ㄧㄠ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄠˇ ㄔㄡˇ
yāo mó xiǎo chǒu ㄧㄠ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄠˇ ㄔㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
insignificant wretch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
yāo mó xiǎo chǒu ㄧㄠ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄠˇ ㄔㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0