Có 1 kết quả:
yì fèn tián xiōng ㄧˋ ㄈㄣˋ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ
yì fèn tián xiōng ㄧˋ ㄈㄣˋ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
righteous indignation fills one's breast (idiom); to feel indignant at injustice
Bình luận 0
yì fèn tián xiōng ㄧˋ ㄈㄣˋ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0