Có 1 kết quả:
yì yì ㄧˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
formation of a loanword using a combination of characters or words that suggests its meaning (as opposed to transliteration 音譯|音译[yin1 yi4]) (e.g. 超文本[chao1 wen2 ben3], 火車|火车[huo3 che1])
Bình luận 0