Có 1 kết quả:

zhī yī ㄓ ㄧ

1/1

zhī yī ㄓ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một phần, một cái trong tổng số

Từ điển Trung-Anh

(1) one of (sth)
(2) one out of a multitude
(3) one (third, quarter, percent etc)