Có 3 kết quả:
Wū ㄨ • wū ㄨ • wù ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for Ukraine 烏克蘭|乌克兰[Wu1 ke4 lan2]
(2) surname Wu
(2) surname Wu
Từ ghép 89
Dà Wū sū lǐ Dǎo 大乌苏里岛 • Wū bài dí 乌拜迪 • Wū dá 乌达 • Wū dá Qū 乌达区 • Wū dāng 乌当 • Wū dāng qū 乌当区 • Wū ěr 乌尔 • Wū ěr dū yǔ 乌尔都语 • Wū ěr gé 乌尔格 • Wū ěr hé 乌尔禾 • Wū ěr hé qū 乌尔禾区 • Wū ěr mǔ 乌尔姆 • Wū gān dá 乌干达 • Wū hǎi 乌海 • Wū hǎi Shì 乌海市 • Wū huán 乌桓 • Wū kè lán 乌克兰 • Wū kè lán rén 乌克兰人 • Wū lā ěr 乌拉尔 • Wū lā ěr shān 乌拉尔山 • Wū lā ěr Shān mài 乌拉尔山脉 • Wū lā guī 乌拉圭 • Wū lā tè 乌拉特 • Wū lā tè cǎo yuán 乌拉特草原 • Wū lā tè hòu qí 乌拉特后旗 • Wū lā tè qián qí 乌拉特前旗 • Wū lā tè zhōng qí 乌拉特中旗 • Wū lái 乌来 • Wū lái xiāng 乌来乡 • Wū lán 乌兰 • Wū lán bā tuō 乌兰巴托 • Wū lán chá bù 乌兰察布 • Wū lán chá bù shì 乌兰察布市 • Wū lán fū 乌兰夫 • Wū lán hào tè 乌兰浩特 • Wū lán hào tè shì 乌兰浩特市 • Wū lán xiàn 乌兰县 • Wū lí yǎ 乌黎雅 • Wū lǐ yǎ sū tái 乌里雅苏台 • Wū liáng hǎ 乌良哈 • Wū liáng hǎi 乌梁海 • Wū lǔ kè qià tí 乌鲁克恰提 • Wū lǔ kè qià tí xiàn 乌鲁克恰提县 • Wū lǔ lǔ 乌鲁鲁 • Wū lǔ mù qí 乌鲁木齐 • Wū lǔ mù qí Shì 乌鲁木齐市 • Wū lǔ mù qí xiàn 乌鲁木齐县 • Wū lǔ rǔ 乌鲁汝 • Wū lún gǔ Hé 乌伦古河 • Wū lún gǔ Hú 乌伦古湖 • Wū mǎ hé 乌马河 • Wū mǎ hé qū 乌马河区 • Wū nè chǔ 乌讷楚 • Wū pǔ sà lā 乌普萨拉 • Wū qí yǎ 乌齐雅 • Wū qià 乌恰 • Wū qià xiàn 乌恰县 • Wū qiū 乌丘 • Wū qiū xiāng 乌丘乡 • Wū rì 乌日 • Wū rì xiāng 乌日乡 • Wū shén tǎ lā 乌什塔拉 • Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 乌什塔拉回族乡 • Wū shén tǎ lā xiāng 乌什塔拉乡 • Wū shěn 乌审 • Wū shěn qí 乌审旗 • Wū shí 乌什 • Wū shí xiàn 乌什县 • Wū sū 乌苏 • Wū sū lǐ jiāng 乌苏里江 • Wū sū lǐ sī kè 乌苏里斯克 • Wū sū shì 乌苏市 • Wū sūn guó 乌孙国 • Wū tè liè zhī 乌特列支 • Wū xī yà 乌西亚 • Wū yā zuò 乌鸦座 • Wū yī lǐng 乌伊岭 • Wū yī lǐng qū 乌伊岭区 • Wū yǔ 乌语 • Wū zī bié kè 乌兹别克 • Wū zī bié kè 乌孜别克 • Wū zī bié kè 乌滋别克 • Wū zī bié kè rén 乌兹别克人 • Wū zī bié kè sī tǎn 乌兹别克斯坦 • Wū zī bié kè sī tǎn 乌滋别克斯坦 • Wū zī bié kè yǔ 乌孜别克语 • Wū zī bié kè zú 乌兹别克族 • Wū zī bié kè zú 乌孜别克族 • Wū zī chōng fēng qiāng 乌兹冲锋枪
giản thể
Từ điển phổ thông
con quạ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 烏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quạ: 月落烏啼霜滿天 Trăng lặn quạ kêu sương toả đầy trời (Trương Kế: Phong kiều dạ bạc).【烏鴉】ô nha [wu ya] Con quạ;
② Đen, ô: 烏雲 Mây đen;
③ (văn) Đâu, chỗ nào: 烏乎在? Ở nơi nào?; 果烏在哉? Thật là ở đâu? (Liễu Hà Đông tập); 君子烏乎取? Người quân tử lấy được ở chỗ nào? (Liễu Hà Đông tập);
④ (văn) Làm sao, sao (biểu thị ý phản vấn): 且夫齊楚之事,又烏足道乎! Việc của Tề, Sở, làm sao lại đáng nói! (Hán thư); 故亂世之主,烏聞至樂? Cho nên vua chúa đời loạn lạc, làm sao nghe được thứ nhạc hay nhất (Lã thị Xuân thu); 不知言之人,烏可與言? Người không biết nghe lời nói, làm sao có thể nói chuyện với họ được? (Hàn Dũ: Ngũ châm); 烏有此事 Sao có việc ấy;
⑤ (văn) (thán) Ôi: 烏呼 Than ôi;
⑥ [Wu] (Họ) Ô.
② Đen, ô: 烏雲 Mây đen;
③ (văn) Đâu, chỗ nào: 烏乎在? Ở nơi nào?; 果烏在哉? Thật là ở đâu? (Liễu Hà Đông tập); 君子烏乎取? Người quân tử lấy được ở chỗ nào? (Liễu Hà Đông tập);
④ (văn) Làm sao, sao (biểu thị ý phản vấn): 且夫齊楚之事,又烏足道乎! Việc của Tề, Sở, làm sao lại đáng nói! (Hán thư); 故亂世之主,烏聞至樂? Cho nên vua chúa đời loạn lạc, làm sao nghe được thứ nhạc hay nhất (Lã thị Xuân thu); 不知言之人,烏可與言? Người không biết nghe lời nói, làm sao có thể nói chuyện với họ được? (Hàn Dũ: Ngũ châm); 烏有此事 Sao có việc ấy;
⑤ (văn) (thán) Ôi: 烏呼 Than ôi;
⑥ [Wu] (Họ) Ô.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 烏
Từ điển Trung-Anh
(1) crow
(2) black
(2) black
Từ ghép 90
ài wū jí wū 爱屋及乌 • bǎi wū lóng 摆乌龙 • Dá wū lǐ hán yā 达乌里寒鸦 • dà wū yā 大乌鸦 • dà zuǐ wū yā 大嘴乌鸦 • Dé wū pà 德乌帕 • diū wū shā mào 丢乌纱帽 • dōng tù xī wū 东兔西乌 • Dōng wū zhū mù qìn qí 东乌珠穆沁旗 • gǎo wū lóng 搞乌龙 • hé shǒu wū 何首乌 • hé wū 河乌 • hè hé wū 褐河乌 • huà wéi wū yǒu 化为乌有 • Jī xī nè wū 基希讷乌 • jīn wū 金乌 • jīn wū xī zhuì , yù tù dōng shēng 金乌西坠,玉兔东升 • Lǎo wū qià 老乌恰 • Lèi wū qí 类乌齐 • Lèi wū qí xiàn 类乌齐县 • qiāng wū zéi 枪乌贼 • sān zú jīn wū 三足金乌 • sān zú wū 三足乌 • Shā wū dì Ā lā bó 沙乌地阿拉伯 • suō tóu wū guī 缩头乌龟 • tū bí wū yā 秃鼻乌鸦 • wū chāng 乌鲳 • wū dé lè zhī 乌德勒支 • wū diāo 乌雕 • wū diāo xiāo 乌雕鸮 • wū dōng 乌鸫 • wū dōng miàn 乌冬面 • wū fàn guǒ 乌饭果 • wū gǔ jī 乌骨鸡 • wū guī 乌龟 • wū guī ké 乌龟壳 • wū guǐ 乌鬼 • wū hé zhī zhòng 乌合之众 • wū hēi 乌黑 • wū hēi sè 乌黑色 • wū huī dōng 乌灰鸫 • wū huī yào 乌灰鹞 • wū huī yín ōu 乌灰银鸥 • wū jī 乌鸡 • wū jié lù 乌节路 • wū jiù 乌桕 • wū juān 乌鹃 • wū kè lì lì 乌克丽丽 • wū lán 乌蓝 • wū lǎn 乌榄 • wū lǐ 乌鳢 • wū lián mǔ 乌蔹母 • wū liàng 乌亮 • wū lín xiāo 乌林鸮 • wū lóng 乌龙 • wū lóng chá 乌龙茶 • wū lóng miàn 乌龙面 • wū lóng qiú 乌龙球 • wū lóng zhǐ 乌龙指 • wū luò tuō pǐn 乌洛托品 • wū mù 乌木 • wū niǎo sī qíng 乌鸟私情 • wū qī bā zāo 乌七八糟 • wū qī mā hēi 乌漆抹黑 • wū qī mò hēi 乌漆墨黑 • wū qīng 乌青 • wū shā mào 乌纱帽 • wū tā cài 乌塌菜 • wū tuō bāng 乌托邦 • wū wēng 乌鹟 • wū yā 乌鸦 • wū yā yā 乌压压 • wū yā zuǐ 乌鸦嘴 • wū yān zhàng qì 乌烟瘴气 • wū yàn ōu 乌燕鸥 • wū yāng wū yāng 乌泱乌泱 • wū yǒu 乌有 • wū yú 乌鱼 • wū yù 乌芋 • wū yún 乌云 • wū zé 乌鲗 • wū zéi 乌贼 • wū zuǐ liǔ yīng 乌嘴柳莺 • Xī wū zhū mù qìn qí 西乌珠穆沁旗 • xiǎo zuǐ wū yā 小嘴乌鸦 • Xún wū 寻乌 • Xún wū xiàn 寻乌县 • yàn què wū què 燕雀乌鹊 • Yì wū 义乌 • Yì wū shì 义乌市
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 烏.