Có 1 kết quả:
wū qī bā zāo ㄨ ㄑㄧ ㄅㄚ ㄗㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everything in disorder (idiom)
(2) in a hideous mess
(3) obscene
(4) dirty
(5) filthy
(2) in a hideous mess
(3) obscene
(4) dirty
(5) filthy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0