Có 1 kết quả:
Wū lā tè ㄨ ㄌㄚ ㄊㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Urat plain in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔[Ba1 yan4 nao4 er3], Inner Mongolia
(2) also Urat Front, Center and Rear banners
(2) also Urat Front, Center and Rear banners
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0