Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Wū lā tè cǎo yuán
ㄨ ㄌㄚ ㄊㄜˋ ㄘㄠˇ ㄩㄢˊ
1
/1
乌拉特草原
Wū lā tè cǎo yuán
ㄨ ㄌㄚ ㄊㄜˋ ㄘㄠˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Urat plain in Bayan Nur
巴
彥
淖
爾
|
巴
彦
淖
尔
[Ba1 yan4 nao4 er3], Inner Mongolia
Bình luận
0