Có 1 kết quả:

wū qī mā hēi ㄨ ㄑㄧ ㄇㄚ ㄏㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 烏漆墨黑|乌漆墨黑[wu1 qi1 mo4 hei1]