Có 1 kết quả:
wū yān zhàng qì ㄨ ㄧㄢ ㄓㄤˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) billowing smoke (idiom)
(2) foul atmosphere
(3) (fig.) murky atmosphere
(4) in a turmoil
(2) foul atmosphere
(3) (fig.) murky atmosphere
(4) in a turmoil
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0