Có 2 kết quả:
zhà ㄓㄚˋ • zuò ㄗㄨㄛˋ
Tổng nét: 5
Bộ: piě 丿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一丨一一
Thương Hiệt: HS (竹尸)
Unicode: U+4E4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sạ, tác, xạ
Âm Nôm: cha, sã
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): -なが.ら (-naga.ra), たちま.ち (tachima.chi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zaa3, zaa6, zok3
Âm Nôm: cha, sã
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): -なが.ら (-naga.ra), たちま.ち (tachima.chi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zaa3, zaa6, zok3
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêu Quân oán kỳ 2 - 昭君怨其二 (Hōjō Ōsho)
• Chỉnh Đốn tân giải lãm khẩu chiếm - 整頓津解纜口占 (Nguyễn Hữu Cương)
• Cửu nhật đồng Khương Như Nông, Vương Tây Tiều, Trình Mục Thiến chư quân đăng Tuệ Quang các - 九日同姜如農王西樵程穆倩諸君登慧光閣 (Tống Uyển)
• Đăng trình ngữ nội - 登程語內 (Phan Huy Ích)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ngọc Trản trú tất chi dạ - 玉盞駐蹕之夜 (Nguyễn Văn Siêu)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Đỗ Lệnh Do)
• Thuỵ long ngâm - 瑞龍吟 (Chu Bang Ngạn)
• Tương Dực đế - 襄翼帝 (Tự Đức hoàng đế)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Chỉnh Đốn tân giải lãm khẩu chiếm - 整頓津解纜口占 (Nguyễn Hữu Cương)
• Cửu nhật đồng Khương Như Nông, Vương Tây Tiều, Trình Mục Thiến chư quân đăng Tuệ Quang các - 九日同姜如農王西樵程穆倩諸君登慧光閣 (Tống Uyển)
• Đăng trình ngữ nội - 登程語內 (Phan Huy Ích)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ngọc Trản trú tất chi dạ - 玉盞駐蹕之夜 (Nguyễn Văn Siêu)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Đỗ Lệnh Do)
• Thuỵ long ngâm - 瑞龍吟 (Chu Bang Ngạn)
• Tương Dực đế - 襄翼帝 (Tự Đức hoàng đế)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất chợt, bỗng nhiên
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Chợt, bỗng nhiên. ◎Như: “kim nhân sạ kiến nhụ tử” 今人乍見孺子 nay người chợt thấy đứa bé. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ngã sạ kiến chi bi thả tân” 我乍見之悲且辛 (Thái Bình mại ca giả 太平賣歌者) Ta chợt thấy vậy vừa đau buồn vừa chua xót.
2. (Phó) Mới, vừa mới. ◎Như: “sạ noãn hoàn hàn” 乍暖還寒 vừa mới ấm đã trở lạnh, “dâm vũ sạ tình” 霪雨乍晴 mưa dầm mới tạnh.
3. (Phó) Sao, sao mà. ◇Tây du kí 西遊記: “Sạ tưởng đáo liễu thử xứ, tao phùng ma chướng, hựu bị tha khiển san áp liễu” 乍想到了此處, 遭逢魔障, 又被他遣山壓了 (Đệ tam thập tam hồi) Ngờ đâu đi tới chốn này, gặp phải ma chướng, lại bị nó khiến cho núi đè thế này.
4. Một âm là “tác”. (Động) Sợ run. ◎Như: “tâm kinh tác” 心驚乍 bụng sợ run.
5. (Động) Bạo gan, đánh liều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na Hưng nhi thính kiến giá cá thanh âm nhi, tảo dĩ một liễu chủ ý liễu, chỉ đắc tác trước đảm tử tiến lai” 那興兒聽見這個聲音兒, 早已沒了主意了, 只得乍著膽子進來 (Đệ lục thập thất hồi) Thằng Hưng nghe thấy tiếng quát tháo đã sợ cuống cuồng, đành đánh bạo đi vào.
2. (Phó) Mới, vừa mới. ◎Như: “sạ noãn hoàn hàn” 乍暖還寒 vừa mới ấm đã trở lạnh, “dâm vũ sạ tình” 霪雨乍晴 mưa dầm mới tạnh.
3. (Phó) Sao, sao mà. ◇Tây du kí 西遊記: “Sạ tưởng đáo liễu thử xứ, tao phùng ma chướng, hựu bị tha khiển san áp liễu” 乍想到了此處, 遭逢魔障, 又被他遣山壓了 (Đệ tam thập tam hồi) Ngờ đâu đi tới chốn này, gặp phải ma chướng, lại bị nó khiến cho núi đè thế này.
4. Một âm là “tác”. (Động) Sợ run. ◎Như: “tâm kinh tác” 心驚乍 bụng sợ run.
5. (Động) Bạo gan, đánh liều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na Hưng nhi thính kiến giá cá thanh âm nhi, tảo dĩ một liễu chủ ý liễu, chỉ đắc tác trước đảm tử tiến lai” 那興兒聽見這個聲音兒, 早已沒了主意了, 只得乍著膽子進來 (Đệ lục thập thất hồi) Thằng Hưng nghe thấy tiếng quát tháo đã sợ cuống cuồng, đành đánh bạo đi vào.
Từ điển Thiều Chửu
[zuò] (văn) Trỗi dậy, nổi lên (dùng như 作, bộ 腨): 文王若日若月,乍照光于四方,于西土 Đức của vua Văn vương như mặt trời mặt trăng, trỗi lên chiếu sáng khắp bốn phương, đến tận phương tây (Mặc tử: Kiêm ái hạ).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bỗng, chợt, lúc: 乍冷乍熱 Lúc lạnh lúc nóng; 今人乍見孺子將入於井 Nay có người chợt thấy đứa trẻ sắp rơi xuống giếng (Mạnh tử);
② Mới: 乍到 Mới đến; 乍一見面,我想不起來他是誰 Khi mới gặp, tôi nghĩ không ra anh ấy là ai; 乍至中土,思憶本鄉 Vừa mới đến trung nguyên, thì nhớ nghĩ tới quê nhà (Lạc Dương già lam kí);
③ Vừa lúc, đúng lúc (tương đương với 正, 正好, 恰好): 風乍軟,花飛無力 Vừa lúc gió thổi yếu đi, hoa nhẹ bay (Ngọc trâm kí);
④ Dựng đứng: 遍體寒毛乍 Khắp mình lông tơ dựng đứng (Bạch Nhân Phủ: Ngô đồng vũ).
② Mới: 乍到 Mới đến; 乍一見面,我想不起來他是誰 Khi mới gặp, tôi nghĩ không ra anh ấy là ai; 乍至中土,思憶本鄉 Vừa mới đến trung nguyên, thì nhớ nghĩ tới quê nhà (Lạc Dương già lam kí);
③ Vừa lúc, đúng lúc (tương đương với 正, 正好, 恰好): 風乍軟,花飛無力 Vừa lúc gió thổi yếu đi, hoa nhẹ bay (Ngọc trâm kí);
④ Dựng đứng: 遍體寒毛乍 Khắp mình lông tơ dựng đứng (Bạch Nhân Phủ: Ngô đồng vũ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tạm thời — thình lình.
Từ điển Trung-Anh
(1) at first
(2) suddenly
(3) abruptly
(4) to spread
(5) (of hair) to stand on end
(6) bristling
(2) suddenly
(3) abruptly
(4) to spread
(5) (of hair) to stand on end
(6) bristling
Từ ghép 12
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Chợt, bỗng nhiên. ◎Như: “kim nhân sạ kiến nhụ tử” 今人乍見孺子 nay người chợt thấy đứa bé. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ngã sạ kiến chi bi thả tân” 我乍見之悲且辛 (Thái Bình mại ca giả 太平賣歌者) Ta chợt thấy vậy vừa đau buồn vừa chua xót.
2. (Phó) Mới, vừa mới. ◎Như: “sạ noãn hoàn hàn” 乍暖還寒 vừa mới ấm đã trở lạnh, “dâm vũ sạ tình” 霪雨乍晴 mưa dầm mới tạnh.
3. (Phó) Sao, sao mà. ◇Tây du kí 西遊記: “Sạ tưởng đáo liễu thử xứ, tao phùng ma chướng, hựu bị tha khiển san áp liễu” 乍想到了此處, 遭逢魔障, 又被他遣山壓了 (Đệ tam thập tam hồi) Ngờ đâu đi tới chốn này, gặp phải ma chướng, lại bị nó khiến cho núi đè thế này.
4. Một âm là “tác”. (Động) Sợ run. ◎Như: “tâm kinh tác” 心驚乍 bụng sợ run.
5. (Động) Bạo gan, đánh liều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na Hưng nhi thính kiến giá cá thanh âm nhi, tảo dĩ một liễu chủ ý liễu, chỉ đắc tác trước đảm tử tiến lai” 那興兒聽見這個聲音兒, 早已沒了主意了, 只得乍著膽子進來 (Đệ lục thập thất hồi) Thằng Hưng nghe thấy tiếng quát tháo đã sợ cuống cuồng, đành đánh bạo đi vào.
2. (Phó) Mới, vừa mới. ◎Như: “sạ noãn hoàn hàn” 乍暖還寒 vừa mới ấm đã trở lạnh, “dâm vũ sạ tình” 霪雨乍晴 mưa dầm mới tạnh.
3. (Phó) Sao, sao mà. ◇Tây du kí 西遊記: “Sạ tưởng đáo liễu thử xứ, tao phùng ma chướng, hựu bị tha khiển san áp liễu” 乍想到了此處, 遭逢魔障, 又被他遣山壓了 (Đệ tam thập tam hồi) Ngờ đâu đi tới chốn này, gặp phải ma chướng, lại bị nó khiến cho núi đè thế này.
4. Một âm là “tác”. (Động) Sợ run. ◎Như: “tâm kinh tác” 心驚乍 bụng sợ run.
5. (Động) Bạo gan, đánh liều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na Hưng nhi thính kiến giá cá thanh âm nhi, tảo dĩ một liễu chủ ý liễu, chỉ đắc tác trước đảm tử tiến lai” 那興兒聽見這個聲音兒, 早已沒了主意了, 只得乍著膽子進來 (Đệ lục thập thất hồi) Thằng Hưng nghe thấy tiếng quát tháo đã sợ cuống cuồng, đành đánh bạo đi vào.