Có 1 kết quả:
zhà qīng zhà bái ㄓㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄓㄚˋ ㄅㄞˊ
zhà qīng zhà bái ㄓㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄓㄚˋ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of sb's face) turning alternately green and white
Bình luận 0
zhà qīng zhà bái ㄓㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄓㄚˋ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0