Có 1 kết quả:

lè yì ㄌㄜˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be willing to do sth
(2) to be ready to do sth
(3) to be happy to do sth
(4) content
(5) satisfied

Bình luận 0