Có 1 kết quả:
lè yì ㄌㄜˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be willing to do sth
(2) to be ready to do sth
(3) to be happy to do sth
(4) content
(5) satisfied
(2) to be ready to do sth
(3) to be happy to do sth
(4) content
(5) satisfied
Bình luận 0