Có 1 kết quả:
lè guān qí chéng ㄌㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ
lè guān qí chéng ㄌㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look favorably on sth
(2) would be glad to see it happen
(2) would be glad to see it happen
lè guān qí chéng ㄌㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh