Có 2 kết quả:
yín ㄧㄣˊ • zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: piě 丿 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: OHHO (人竹竹人)
Unicode: U+4E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khâm, ngâm
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ならびたつ (narabitatsu)
Âm Quảng Đông: jam4
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ならびたつ (narabitatsu)
Âm Quảng Đông: jam4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể