Có 2 kết quả:
yín ㄧㄣˊ • zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: piě 丿 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: OHHO (人竹竹人)
Unicode: U+4E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khâm, ngâm
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ならびたつ (narabitatsu)
Âm Quảng Đông: jam4
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ならびたつ (narabitatsu)
Âm Quảng Đông: jam4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. người đứng đông đúc
2. thông với: chúng 衆
3. xưa dùng như chữ: phan 攀
2. thông với: chúng 衆
3. xưa dùng như chữ: phan 攀
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand side by side
(2) variant of 眾|众[zhong4]
(2) variant of 眾|众[zhong4]