Có 1 kết quả:
pīng ㄆㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đoành, đoàng, đùng, bộp, bịch (tiếng súng nố)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Bình, bịch, đùng, đoàng.
2. (Danh) § Xem “binh bàng” 乒乓.
2. (Danh) § Xem “binh bàng” 乒乓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Đoành, đùng, bịch, bốp, phịch: 乒的一聲 槍響 Tiếng súng nổ đoành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Binh bang cầu 乒乓球.
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) ping
(2) bing
(2) bing
Từ ghép 5