Có 1 kết quả:
pīng pāng qiú ㄆㄧㄥ ㄆㄤ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
môn bóng bàn
Từ điển Trung-Anh
(1) table tennis
(2) ping-pong
(3) table tennis ball
(4) CL:個|个[ge4]
(2) ping-pong
(3) table tennis ball
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0