Có 1 kết quả:
pāng ㄆㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sầm (tiếng đóng cửa)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Sầm, rầm. ◎Như: “binh bàng nhất thanh” 乒乓一聲 đánh sầm một tiếng.
2. (Danh) § Xem “binh bàng” 乒乓.
2. (Danh) § Xem “binh bàng” 乒乓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Sầm: 乓的 一聲把門關了 Đóng sầm cửa lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Binh bang 乒乓.
Từ điển Trung-Anh
(onom.) bang
Từ ghép 5