Có 2 kết quả:
Qiáo ㄑㄧㄠˊ • qiáo ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Qiao
Từ ghép 29
Jié fú lǐ · Qiáo sǒu 杰弗里乔叟 • Mài kè ěr · Qiáo dān 迈克尔乔丹 • Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南乔治亚岛和南桑威奇 • Nuò mǔ · Qiáo mǔ sī jī 诺姆乔姆斯基 • Qiáo bā shān 乔巴山 • Qiáo bù sī 乔布斯 • Qiáo dā mó 乔答摩 • Qiáo dān 乔丹 • Qiáo gē lǐ Fēng 乔戈里峰 • Qiáo gé lǐ Fēng 乔格里峰 • Qiáo Guàn huá 乔冠华 • Qiáo Hóng 乔红 • Qiáo nà sēn 乔纳森 • Qiáo sǒu 乔叟 • Qiáo xī 乔希 • Qiáo zhì 乔治 • Qiáo zhì · Àò wēi ěr 乔治奥威尔 • Qiáo zhì · Bù ěr 乔治布尔 • Qiáo zhì · Huá shèng dùn 乔治华盛顿 • Qiáo zhì · Suǒ luó sī 乔治索罗斯 • Qiáo zhì chéng 乔治城 • Qiáo zhì chéng Dà xué 乔治城大学 • Qiáo zhì dūn 乔治敦 • Qiáo zhì yà 乔治亚 • Qiáo zhì yà Zhōu 乔治亚州 • Qiáo zhì Yī shì 乔治一世 • shèng Qiáo zhì 圣乔治 • Shǐ dì fū · Qiáo bù sī 史蒂夫乔布斯 • Zhān mǔ sī · Qiáo yī sī 詹姆斯乔伊斯
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cao
2. giả trang
2. giả trang
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 喬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cao: 喬木林 Rừng cây cao;
② Cải trang, giả trang: 喬裝 Cải trang. Cv. 喬妝;
③ (văn) Cái móc trên cây giáo;
④ (văn) Như 驕 (bộ 馬);
⑤ [Qiáo] (Họ) Kiều.
② Cải trang, giả trang: 喬裝 Cải trang. Cv. 喬妝;
③ (văn) Cái móc trên cây giáo;
④ (văn) Như 驕 (bộ 馬);
⑤ [Qiáo] (Họ) Kiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蕎麥】kiều mạch [qiáomài] Kiều mạch, lúa tám đen (một loại lúa mì).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 喬
Từ điển Trung-Anh
tall
Từ ghép 12