Có 1 kết quả:

Qiáo Guàn huá ㄑㄧㄠˊ ㄍㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Qiao Guanhua (1913-1973), PRC politician and diplomat

Bình luận 0