Có 1 kết quả:

Qiáo bù sī ㄑㄧㄠˊ ㄅㄨˋ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Jobs (name)
(2) see also 史蒂夫·喬布斯|史蒂夫·乔布斯[Shi3 di4 fu1 · Qiao2 bu4 si1], Steve Jobs

Bình luận 0