Có 1 kết quả:
Qiáo gé lǐ Fēng ㄑㄧㄠˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˇ ㄈㄥ
Qiáo gé lǐ Fēng ㄑㄧㄠˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˇ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) K2, Mt Qogir or Chogori in Karakorum section of Himalayas
(2) also written 喬戈里峰|乔戈里峰
(2) also written 喬戈里峰|乔戈里峰
Bình luận 0
Qiáo gé lǐ Fēng ㄑㄧㄠˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˇ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0