Có 1 kết quả:

chéng ㄔㄥˊ
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: piě 丿 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一一丨丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDT (竹木廿)
Unicode: U+4E57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thặng, thừa
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): の.る (no.ru), -の.り (-no.ri), の.せる (no.seru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

chéng ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cưỡi
2. nhân (phép toán)

Từ điển phổ thông

1. cỗ xe
2. sách ghi chép

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 乘[cheng2]