Có 1 kết quả:
chéng rén bù bèi ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ
chéng rén bù bèi ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take advantage of sb in an unguarded moment (idiom)
(2) to take sb by surprise
(2) to take sb by surprise
chéng rén bù bèi ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh