Có 1 kết quả:
chéng shèng ㄔㄥˊ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow up a victory
(2) to pursue retreating enemy
(2) to pursue retreating enemy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0