Có 1 kết quả:
chéng jiān cè féi ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢ ㄘㄜˋ ㄈㄟˊ
chéng jiān cè féi ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢ ㄘㄜˋ ㄈㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in luxury
(2) lit. to ride a solid carriage pulled by fat horses
(2) lit. to ride a solid carriage pulled by fat horses
Bình luận 0