Có 1 kết quả:

chéng fāng ㄔㄥˊ ㄈㄤ

1/1

chéng fāng ㄔㄥˊ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to square a number
(2) to calculate the square