Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng jī
ㄔㄥˊ ㄐㄧ
1
/1
乘機
chéng jī
ㄔㄥˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the opportunity
(2) to take a plane
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chi Lăng dạ - 支陵夜
(
Vũ Cố
)
•
Dạ túc Long Tuyền - 夜宿龍泉
(
Hồ Chí Minh
)
•
Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜
(
Vũ Phạm Khải
)
Bình luận
0