Có 1 kết quả:
chéng fēng pò làng ㄔㄥˊ ㄈㄥ ㄆㄛˋ ㄌㄤˋ
chéng fēng pò làng ㄔㄥˊ ㄈㄥ ㄆㄛˋ ㄌㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to brave the wind and the billows (idiom); to have high ambitions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
chéng fēng pò làng ㄔㄥˊ ㄈㄥ ㄆㄛˋ ㄌㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0