Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng hè
ㄔㄥˊ ㄏㄜˋ
1
/1
乘鶴
chéng hè
ㄔㄥˊ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly on a crane
(2) to die
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung vọng Hoàng Hạc lâu - 舟中望黃鶴樓
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Giả sơn ngâm - 假山吟
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ngự chế kỳ khí thi - 御制奇氣詩
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0