Có 1 kết quả:
chéng lóng ㄔㄥˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride the dragon
(2) to die (of emperors and kings)
(2) to die (of emperors and kings)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0