Có 1 kết quả:

chéng lóng ㄔㄥˊ ㄌㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to ride the dragon
(2) to die (of emperors and kings)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0