Có 1 kết quả:

yǐ hài ㄧˇ ㄏㄞˋ

1/1

yǐ hài ㄧˇ ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

twelfth year B12 of the 60 year cycle, e.g. 1995 or 2055