Có 1 kết quả:
yǐ xíng nǎo yán ㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ
yǐ xíng nǎo yán ㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meningitis B
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
Bình luận 0
yǐ xíng nǎo yán ㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0