Có 1 kết quả:

yǐ xíng nǎo yán ㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) meningitis B
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis

Bình luận 0