Có 1 kết quả:

yǐ tài ㄧˇ ㄊㄞˋ

1/1

yǐ tài ㄧˇ ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ê-te

Từ điển Trung-Anh

variant of 以太[yi3 tai4]