Có 1 kết quả:

yǐ wèi ㄧˇ ㄨㄟˋ

1/1

yǐ wèi ㄧˇ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thirty-second year B8 of the 60 year cycle, e.g. 1955 or 2015

Bình luận 0