Có 1 kết quả:

yǐ quē ㄧˇ ㄑㄩㄝ

1/1

yǐ quē ㄧˇ ㄑㄩㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất axêtylen (công thức hoá học: C2H2)

Từ điển Trung-Anh

(1) acetylene
(2) ethyne C2H2