Có 1 kết quả:
yǐ zhǒng shè xiàn ㄧˇ ㄓㄨㄥˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
yǐ zhǒng shè xiàn ㄧˇ ㄓㄨㄥˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beta ray (electron stream from radioactive decay)
Bình luận 0
yǐ zhǒng shè xiàn ㄧˇ ㄓㄨㄥˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0