Có 1 kết quả:
yǐ nǎo ㄧˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meningitis B
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
(4) abbr. for 乙型脑炎
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
(4) abbr. for 乙型脑炎
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0