Có 1 kết quả:
yǐ xiān dǎn jiǎn ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
yǐ xiān dǎn jiǎn ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
acetylcholine ACh (amine related to vitamin B complex)
Bình luận 0
yǐ xiān dǎn jiǎn ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0