Có 1 kết quả:

yǐ suān ㄧˇ ㄙㄨㄢ

1/1

yǐ suān ㄧˇ ㄙㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) acetic acid (CH3COOH)
(2) ethanoic acid