Có 1 kết quả:

yǐ mí ㄧˇ ㄇㄧˊ

1/1

yǐ mí ㄧˇ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ether
(2) diethyl ether C2H5OC2H5